Có 6 kết quả:

漂搖 piāo yáo ㄆㄧㄠ ㄧㄠˊ漂摇 piāo yáo ㄆㄧㄠ ㄧㄠˊ飄搖 piāo yáo ㄆㄧㄠ ㄧㄠˊ飄颻 piāo yáo ㄆㄧㄠ ㄧㄠˊ飘摇 piāo yáo ㄆㄧㄠ ㄧㄠˊ飘飖 piāo yáo ㄆㄧㄠ ㄧㄠˊ

1/6

Từ điển Trung-Anh

(1) swaying
(2) tottering
(3) unstable

Từ điển Trung-Anh

(1) swaying
(2) tottering
(3) unstable

Từ điển Trung-Anh

(1) floating in the wind
(2) swaying
(3) tottering
(4) unstable

Từ điển phổ thông

bay phấp phới

Từ điển Trung-Anh

variant of 飄搖|飘摇[piao1 yao2]

Từ điển Trung-Anh

(1) floating in the wind
(2) swaying
(3) tottering
(4) unstable

Từ điển phổ thông

bay phấp phới

Từ điển Trung-Anh

variant of 飄搖|飘摇[piao1 yao2]